(13) Review sách: Bộ công cụ của nhà sử học, Robert C. William

Cuốn The Historian’s Toolbox của Robert C. Williams là một hướng dẫn súc tích và gần gũi về nghề sử học, vừa dành cho sinh viên mới bắt đầu vừa hữu ích cho các nhà nghiên cứu. Tác giả coi lịch sử như một “chiếc hộp dụng cụ” mà trong đó chứa đựng những phương pháp, kỹ năng và nguồn tư liệu để tái dựng quá khứ. Cuốn sách trình bày rõ cách các sử gia tiếp cận, đặt câu hỏi, tìm kiếm bằng chứng, so sánh và đưa ra diễn giải.

Cuốn The Historian’s Toolbox của Robert C. Williams là một hướng dẫn súc tích và gần gũi về nghề sử học, vừa dành cho sinh viên mới bắt đầu vừa hữu ích cho các nhà nghiên cứu. Tác giả coi lịch sử như một “chiếc hộp dụng cụ” mà trong đó chứa đựng những phương pháp, kỹ năng và nguồn tư liệu để tái dựng quá khứ. Cuốn sách trình bày rõ cách các sử gia tiếp cận, đặt câu hỏi, tìm kiếm bằng chứng, so sánh và đưa ra diễn giải. Williams nhấn mạnh vai trò của sự hoài nghi, tư duy phản biện và kiểm chứng nguồn tin, qua đó giúp người học hiểu rằng lịch sử không phải là sự thật tuyệt đối mà là quá trình đối thoại liên tục. Nội dung còn đề cập đến việc sử dụng các loại tài liệu khác nhau, từ văn bản, hình ảnh đến truyền miệng, cùng những cách để đánh giá độ tin cậy. Tác giả cũng đưa ra các khái niệm then chốt như nguyên nhân, kết quả, tính liên tục và thay đổi trong dòng chảy lịch sử. Điểm nổi bật là phong cách viết giản dị, xen lẫn các ví dụ thực tế và tình huống thú vị. Cuốn sách không chỉ giải thích “làm thế nào” để nghiên cứu lịch sử mà còn trả lời câu hỏi “tại sao” lịch sử lại quan trọng. Người đọc có thể coi đây như một cẩm nang để hiểu về nghề sử học, từ khâu đặt câu hỏi, nghiên cứu, viết lách đến công bố kết quả. Với cách trình bày hệ thống và dễ tiếp cận, The Historian’s Toolbox đã trở thành tài liệu nhập môn quan trọng trong giảng dạy lịch sử ở nhiều trường đại học. Nó giúp người đọc nhận ra rằng lịch sử là công việc vừa mang tính khoa học vừa mang tính nghệ thuật. Cuốn sách này khuyến khích độc giả tham gia vào quá trình khám phá quá khứ thay vì chỉ tiếp nhận thụ động. Chính vì vậy, nó được xem như một chiếc “hộp dụng cụ” hữu ích để bất kỳ ai quan tâm đến lịch sử đều có thể sử dụng.

Lời nói đầu, Hình minh họa & Bảng biểu, “History as Fun”

Phần I. Nghề Sử (The Craft of History)

  1. Quá khứ (The Past)
  2. Câu chuyện (Story)
  3. Lịch sử (History)
  4. Siêu lịch sử (Metahistory)
  5. Phản lịch sử (Antihistory)
  6. Hiện tại (The Present)
  7. Tương lai (The Future)

Phần II. Các công cụ của Sử học (The Tools of History)
8. Làm sử: Tổng quan (Doing History: An Overview)
 8.1 Lựa chọn đề tài hay
 8.2 Đọc lịch sử
 8.3 Ghi chú
 8.4 Cách viết một bài lịch sử tốt
9. Tài liệu và bằng chứng (Sources and Evidence)
 9.1 Nguồn sơ cấp & thứ cấp
 9.2 Văn bản / Tài liệu
 9.3 Bản đồ
 9.4 Hiện vật (Artifacts)
 9.5 Hình ảnh
 9.6 Cliometrics: dùng thống kê để chứng minh
 9.7 Bằng chứng di truyền
10. Trích nguồn và trích dẫn (Credit and Acknowledgment)
 10.1 Chú thích
 10.2 Thư mục
 10.3 Thừa nhận nguồn & tránh đạo văn
 10.4 Đạo văn chuyên nghiệp: Làm thế nào không làm sử
11. Kể chuyện và giải thích (Narrative and Explanation)
 11.1 Ngôn ngữ của nhà sử
 11.2 Niên đại (Chronology)
 11.3 Cấu trúc kể chuyện (Narrative)
 11.4 Lập luận (Argument)
 11.5 Nhân quả (Causation)
 11.6 Lý do vì sao (The Reasons Why)
12. Diễn giải (Interpretation)
 12.1 Xem xét lại lịch sử
 12.2 Sửa đổi lịch sử (Historical Revision)
 12.3 Sử học (Historiography)
 12.4 Lịch sử phụ nữ: vụ án Leo Frank
13. Suy đoán (Speculation)
 13.1 Suy đoán lịch sử
 13.2 Lịch sử như tiểu thuyết
 13.3 Thuyết âm mưu (Conspiracies)
 13.4 Bản giả và bản sao (Forgeries and Facsimiles)
 13.5 Tiểu thuyết như lịch sử
 13.6 Phim như lịch sử: Thực hay hư?

Phần III. Sự Liên Quan của Lịch sử (The Relevance of History)
14. Lịch sử thường nhật (Everyday History)
15. Lịch sử truyền miệng (Oral History)
16. Văn hóa vật chất (Material Culture)
17. Lịch sử công chúng (Public History)
18. Phân tích sự kiện (Event Analysis)
19. Công cụ mới: GIS và CSI (New Tools: GIS & CSI)
20. Lịch sử trên Internet (History on the Internet)
21. TMI: Quá nhiều thông tin (Too Much Information)
22. Hậu ngôn (Epilogue): Sự tồn tại của lịch sử / Kết thúc của lịch sử?

Tư duy lịch sưtư duy phản biện
Comments (0)
Add Comment