Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (Generative AI) và những giới hạn của nó

Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) là một thành tựu công nghệ đáng chú ý, nhưng nó cũng có những giới hạn không thể phủ nhận. Việc nhận thức rõ những giới hạn này là điều quan trọng đối với cả giáo viên và học sinh. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tạo ra văn bản bằng thuật toán, chọn từng từ dựa trên kho dữ liệu từ sách, bài báo, hình ảnh và các phương tiện truyền thông khác, bao gồm cả nguồn do AI tạo ra.

AI tạo ra văn bản, hình ảnh, âm thanh và video – chứ không phải là sự thật.

Trí tuệ nhân tạo tạo sinh (generative AI) là một thành tựu công nghệ đáng chú ý, nhưng nó cũng có những giới hạn không thể phủ nhận. Việc nhận thức rõ những giới hạn này là điều quan trọng đối với cả giáo viên và học sinh. Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tạo ra văn bản bằng thuật toán, chọn từng từ dựa trên kho dữ liệu từ sách, bài báo, hình ảnh và các phương tiện truyền thông khác, bao gồm cả nguồn do AI tạo ra. Văn bản do AI sinh ra không phản ánh sự thật, mà chỉ tái hiện và tổng hợp, đôi khi là không chính xác, từ các nguồn mà mô hình được huấn luyện. AI tạo sinh kế thừa cả những giới hạn của chính nguồn dữ liệu huấn luyện nó.

Ngược lại, các nhà sử học được đào tạo để nhận diện và phân tích quan điểm, định kiến, trải nghiệm, bối cảnh xã hội và động cơ tiềm ẩn của tác giả. Học sinh cần học cách diễn giải nội dung do AI tạo ra một cách phản biện, sử dụng năng lực tư duy lịch sử để đánh giá tài liệu thay vì chấp nhận thụ động như thể đó là sự thật hay kiến thức hoàn chỉnh.

Mặc dù có nhiều khả năng, AI tạo sinh thường xuyên “ảo giác” – tạo ra nội dung, trích dẫn, nguồn tham khảo hoặc dẫn chứng sai lệch.

Các mô hình AI được huấn luyện để nhận diện và lặp lại các mẫu dữ liệu, chứ không hiểu được thế giới với toàn bộ sự phức tạp và mâu thuẫn của nó. Nếu một mẫu dữ liệu dẫn đến kết quả sai lệch, thiên kiến hoặc tưởng tượng, AI không có cơ chế tự điều chỉnh. Các thuật toán AI thương mại thường ưu tiên tốc độ hơn độ chính xác. Khi được giao một nhiệm vụ lớn, công cụ AI có thể “bịa” ra câu trả lời giả tưởng để hoàn thành yêu cầu nhanh hơn – hiện tượng này thường được gọi là “ảo giác” (hallucination).

Học sinh cần hiểu rằng AI có thể tạo ra dữ liệu giả tưởng, và các nhà sử học luôn nỗ lực để nhận diện và phản biện những sai lệch này khi chúng xuất hiện. AI mở ra nguy cơ xuất hiện các “nguồn tư liệu giả mạo” mới, do đó học sinh cần được đào tạo để đánh giá phê phán mọi kết quả AI cung cấp, và hiểu rằng mọi thông tin từ AI đều có thể sai, trừ khi được kiểm chứng một cách xác thực. Đánh giá độ tin cậy của nguồn tư liệu và xác định tính hợp lý của lập luận là năng lực cốt lõi trong tư duy lịch sử, và nay càng trở nên thiết yếu hơn bao giờ hết.

AI tạo ra ảo giác về sự chắc chắn trong khi thực tế vẫn tồn tại sự bất định.

Các nhà sử học hiểu rằng có những điều chúng ta biết về quá khứ, nhưng cũng có rất nhiều điều vẫn nằm ngoài tầm hiểu biết. Các công cụ AI tạo sinh có nguy cơ tạo ra ảo tưởng rằng quá khứ có thể được biết hết và tái hiện trọn vẹn. Những mô hình đa phương thức (multimodal) – có thể xử lý dữ liệu ở một dạng (như văn bản) để tạo ra nội dung ở dạng khác (như hình ảnh) – có thể tạo ra các hình ảnh rõ nét và sống động về những khoảnh khắc lịch sử chưa từng tồn tại, trong khi các chatbot có thể mô phỏng các cuộc trò chuyện với nhân vật lịch sử như thể họ đang nói chuyện trực tiếp với chúng ta.

Những sản phẩm như vậy không phải là tái dựng chân thực về quá khứ, mà là sản phẩm tưởng tượng dựa trên các mô hình thống kê từ những bộ dữ liệu vốn đã có sai lệch.

Một lớp học Lịch sử tốt giúp học sinh làm việc với những khoảng trống và im lặng trong tư liệu lịch sử, nhấn mạnh rằng sự không chắc chắn không phải là thất bại, mà là bản chất cốt lõi của nghiên cứu lịch sử. Giúp học sinh nhận thức được điều này là điều vô cùng quan trọng trong kỷ nguyên nội dung do AI tạo ra.

Giáo viên Lịch sử dịch
Nguồn: Hiệp hội sử học Mỹ, Hướng dẫn sử dụng AI trong giáo dục Lịch sử

AITrí tuệ nhân tạo
Comments (0)
Add Comment