Nhiều sách giáo khoa Lịch sử: đa dạng học thuật hay chỉ là đa dạng hình thức?
Từ góc nhìn đó, có thể nói rằng sự đa dạng hiện nay của SGK Lịch sử nghiêng nhiều về hình thức hơn là học thuật. Nhiều bộ sách cùng tồn tại, nhưng cùng chia sẻ một cách nghĩ, một logic trình bày và một mục tiêu ngầm định: truyền tải trọn vẹn nội dung chương trình. Điều này khiến chủ trương nhiều SGK chưa phát huy hết tiềm năng vốn có, và thậm chí tạo ra cảm giác “nhiều mà như một”.
Chủ trương “một chương trình nhiều sách giáo khoa” được xem là một bước tiến quan trọng trong cải cách giáo dục phổ thông ở Việt Nam. Với môn Lịch sử, chủ trương này càng mang nhiều kỳ vọng, bởi lịch sử vốn là lĩnh vực đòi hỏi sự đa dạng trong cách tiếp cận, diễn giải và trình bày. Tuy nhiên, sau một thời gian triển khai, câu hỏi ngày càng được đặt ra rõ ràng hơn: việc tồn tại nhiều bộ sách giáo khoa (SGK) Lịch sử hiện nay có thực sự tạo ra đa dạng học thuật, hay chủ yếu mới dừng lại ở sự đa dạng về hình thức?
Về mặt lý thuyết, nhiều SGK cùng tồn tại là để phản ánh tính đa chiều của nhận thức lịch sử. Lịch sử không phải là một “bản ghi chép trung tính” của quá khứ, mà là kết quả của quá trình lựa chọn, diễn giải và lý giải dựa trên những câu hỏi nhất định. Ở các nền giáo dục coi trọng tư duy phản biện, các SGK Lịch sử có thể khác nhau về trọng tâm: có bộ tiếp cận lịch sử từ góc nhìn chính trị thể chế, có bộ nhấn mạnh lịch sử xã hội và đời sống thường nhật, có bộ tổ chức nội dung quanh các vấn đề, tranh luận hay xung đột trong diễn giải lịch sử. Sự đa dạng ấy giúp học sinh hiểu rằng lịch sử không chỉ có một cách kể duy nhất.
Tuy nhiên, khi nhìn vào thực tiễn SGK Lịch sử của chúng ta, có thể thấy khoảng cách khá lớn giữa kỳ vọng và hiện thực. Mặc dù tồn tại ba bộ SGK khác nhau, nhưng nội dung cơ bản của các bộ sách này gần như đồng nhất. Các sự kiện, mốc thời gian, nhân vật chủ chốt đều trùng lặp; trình tự bài học tương đối giống nhau; cách kể lịch sử chủ yếu vẫn theo lối tuyến tính, thiên về tường thuật. Những khác biệt dễ nhận thấy nhất thường nằm ở cách diễn đạt câu chữ, cách trình bày hình ảnh hay một vài ví dụ minh họa, chứ không phải ở cách tiếp cận lịch sử một cách căn bản.
Nguyên nhân sâu xa của tình trạng này nằm ở chính cấu trúc của chương trình. Khi chương trình được thiết kế quá chi tiết và cụ thể, nó vô hình trung trở thành “bản nháp” của SGK. Chương trình không chỉ xác định mục tiêu và định hướng, mà còn quy định khá chặt chẽ nội dung cần dạy, mức độ cần đạt và phạm vi kiến thức. Trong bối cảnh đó, các nhóm tác giả SGK khó có thể tạo ra những khác biệt lớn về học thuật, bởi bất kỳ sự lệch chuẩn nào cũng có nguy cơ bị xem là “không bám chương trình”.
Một vấn đề quan trọng khác là sự thiếu vắng của một khung năng lực tư duy lịch sử rõ ràng và nhất quán. Một chương trình nhiều SGK chỉ thực sự có ý nghĩa khi nội dung kiến thức được coi là phần “cứng” bề nổi, còn cốt lõi nằm ở các năng lực mà học sinh cần hình thành: đặt câu hỏi lịch sử, phân tích và đánh giá nguồn tư liệu, so sánh các cách diễn giải khác nhau, hiểu mối quan hệ giữa quá khứ và hiện tại. Khi khung năng lực này chưa được xác định rõ ràng, SGK khó có thể phát triển theo những hướng tiếp cận khác nhau, mà buộc phải hội tụ vào việc truyền tải cùng một khối kiến thức giống nhau.
Trong thực tế lớp học, sự đa dạng hình thức của SGK cũng chưa đủ để tạo ra khác biệt trong cách dạy và cách học. Giáo viên, trước áp lực thời lượng và kiểm tra đánh giá, thường ưu tiên “dạy đủ” nội dung theo yêu cầu chương trình. Việc lựa chọn bộ SGK nào vì thế ít khi kéo theo sự thay đổi đáng kể về phương pháp hay triết lý dạy học. Học sinh, ở cả ba bộ sách, vẫn chủ yếu tiếp cận lịch sử như một chuỗi sự kiện cần ghi nhớ, hơn là một lĩnh vực cần tư duy và tranh luận.
Từ góc nhìn đó, có thể nói rằng sự đa dạng hiện nay của SGK Lịch sử nghiêng nhiều về hình thức hơn là học thuật. Nhiều bộ sách cùng tồn tại, nhưng cùng chia sẻ một cách nghĩ, một logic trình bày và một mục tiêu ngầm định: truyền tải trọn vẹn nội dung chương trình. Điều này khiến chủ trương nhiều SGK chưa phát huy hết tiềm năng vốn có, và thậm chí tạo ra cảm giác “nhiều mà như một”.
Để chuyển từ đa dạng hình thức sang đa dạng học thuật, điều kiện tiên quyết không nằm ở việc tăng hay giảm số lượng SGK, mà nằm ở việc tái cấu trúc chương trình. Chương trình cần tinh giản nội dung chi tiết, tập trung vào những vấn đề lớn và câu hỏi cốt lõi của lịch sử, đồng thời xác định rõ khung năng lực tư duy lịch sử làm chuẩn đầu ra. Khi đó, SGK mới có không gian để khác nhau một cách thực chất, và giáo viên mới có cơ sở để lựa chọn, sáng tạo và đổi mới.
Chỉ khi ấy, câu chuyện “nhiều sách giáo khoa Lịch sử” mới thực sự gắn với đa dạng học thuật, thay vì chỉ dừng lại ở sự đa dạng bề ngoài của những cuốn sách có nội dung gần như giống nhau.
Giáo viên Lịch sử