Giá trị bền vững của giáo dục Lịch sử trong kỷ nguyên AI

Giáo dục lịch sử nuôi dưỡng những năng lực thiết yếu giúp con người định hướng trong bối cảnh thông tin phức tạp hiện nay. Thông qua tư duy lịch sử, học sinh học cách đặt câu hỏi một cách phản biện đối với thông tin và đánh giá nguồn gốc của chúng. Nó giúp phát triển năng lực đánh giá độ tin cậy của thông tin trong các bối cảnh xã hội và thời gian cụ thể.

0 4

Giáo dục lịch sử nuôi dưỡng những năng lực thiết yếu giúp con người định hướng trong bối cảnh thông tin phức tạp hiện nay. Thông qua tư duy lịch sử, học sinh học cách đặt câu hỏi một cách phản biện đối với thông tin và đánh giá nguồn gốc của chúng. Nó giúp phát triển năng lực đánh giá độ tin cậy của thông tin trong các bối cảnh xã hội và thời gian cụ thể. Như Sam Wineburg đã chỉ ra, điều này bao gồm các kỹ năng diễn giải như nhận diện thiên kiến, phân tích động cơ, và so sánh các tường thuật để hình thành các phán đoán có cơ sở (1991: 498-499). Những năng lực này trở nên đặc biệt quan trọng trong thời đại mà nội dung kỹ thuật số có thể bắt chước tính học thuật nhưng lại che giấu sự sai lệch.

Một khía cạnh quan trọng của tư duy lịch sử liên quan đến việc đánh giá thiên kiến và tính xác thực. Nó sử dụng những phương pháp cụ thể như xác định nguồn (sourcing), đối chiếu (corroboration), và đặt trong bối cảnh (contextualisation) để khảo sát không chỉ nội dung của nguồn tư liệu mà còn cả nguồn gốc, mục đích, và điều kiện hình thành của nó (Fitzgerald, 1983; Wineburg, 1991: 510-512; 2018: 173-177). Cũng cần nhấn mạnh rằng, mặc dù những phương pháp này thể hiện sự kiểm chứng chặt chẽ về bằng chứng, chúng không nên bị nhầm lẫn với các quy trình “xác minh” (verification) theo chủ nghĩa duy thực luận logic hay “bác bỏ” (falsification) trong lý luận khoa học do Karl Popper phổ biến (Popper, 2002: 20). Dù nghiên cứu lịch sử và nghiên cứu khoa học có thể chia sẻ một số quy trình, chẳng hạn như đánh giá bằng chứng và kiểm tra lập luận, song cơ sở nhận thức luận (epistemology) của chúng khác biệt rõ rệt. Lý luận khoa học, đặc biệt trong truyền thống duy thực, hướng tới mục tiêu tìm kiếm các quy luật phổ quát thông qua việc kiểm chứng thực nghiệm nghiêm ngặt. Ngược lại, lý luận lịch sử được đặt nền tảng trên thuyết diễn giải (interpretivism), nhấn mạnh việc hiểu biết trong bối cảnh và khôi phục ý nghĩa nhân văn.

Nghiên cứu lịch sử, ở cốt lõi, được xây dựng trên nền tảng diễn giải; các nhà sử học xem tri thức là sản phẩm được định hình bởi bối cảnh thời gian và ý nghĩa được gắn vào đó. Quá trình này đòi hỏi năng lực đặt mình vào vị trí của người khác và điều mà David Stockley gọi là “tái kiến tạo mang tính đồng cảm” (“empathetic reconstruction”) – tức là nỗ lực hiểu các niềm tin, động cơ, và hành động trong quá khứ thông qua hệ quy chiếu của chính chúng, dựa trên chứng cứ (Stockley, 1983: 53-55; Seixas, 2015: 9-10). Cách tiếp cận này có nền tảng nhận thức luận tương đồng với khái niệm verstehen – nơi việc hiểu hành động của con người đòi hỏi tái cấu trúc những ý nghĩa mà các cá nhân gắn liền với hành vi của họ trong bối cảnh cụ thể; ý tưởng này được Max Weber phát triển và được Stockley bàn luận (Stockley, 1983: 53-55).

Quan trọng hơn, các nguồn sử liệu không chỉ là văn bản để giải mã nội dung thực tế; chúng là những cửa sổ mở ra đời sống, niềm tin và xung đột của con người trong quá khứ. Tiếp cận chúng là một quá trình chủ động và mang tính diễn giải – một cuộc đối thoại xuyên thời gian, trong đó học sinh phải kết nối giữa góc nhìn của bản thân với góc nhìn của nhân vật lịch sử. Cuộc gặp gỡ mang tính diễn giải này bao hàm điều mà Hans-Georg Gadamer gọi là “sự dung hợp các chân trời” (fusion of horizons) giữa người đọc hiện đại và nguồn tư liệu lịch sử (Gadamer, 2004: 305). Việc này đòi hỏi xem nguồn tư liệu không phải là dữ liệu khách quan, mà là sản phẩm của tác giả – được định hình bởi ý định, thế giới quan, độc giả mục tiêu, chuẩn mực văn hóa, và hoàn cảnh lịch sử của họ.

Robin Collingwood củng cố quan điểm này khi khẳng định rằng lịch sử là “sự tái hiện của tư tưởng quá khứ trong tâm trí của nhà sử học” (Collingwood, 2005: 215). Tiếp cận sử liệu đòi hỏi nhà sử học không chỉ ghi chép các sự kiện bên ngoài, mà còn phải “nhận diện được tư tưởng của tác nhân” (Collingwood, 2005: 213). Theo nghĩa đó, Collingwood cho rằng quá khứ không phải là thứ có thể quan sát từ bên ngoài như một quang cảnh, mà là điều cần được thấu hiểu từ bên trong. Điều này đòi hỏi nhà sử học phải tái cấu trúc các ý định, lập luận, hoàn cảnh, và văn hóa đã định hình quyết định cũng như hành động của con người trong trải nghiệm sống của họ (Wineburg, 1991; 2018: 173-177). Dưới góc nhìn này, các nhà sử học đóng vai trò trọng yếu như những gì William Sewell gọi là “nhà lý thuyết của tính thời điểm” (“theoreticians of temporality”), phân tích cách các bối cảnh thời gian định hình đời sống con người trong quá khứ thay vì chỉ đơn thuần kể lại các sự kiện theo trật tự thời gian (Sewell, 2005: 6). Do đó, tri thức lịch sử gắn liền với quá trình diễn giải, trong đó nhà sử học tái hiện và phê bình tư tưởng của quá khứ.

Dựa trên những luận điểm trên, Richard Bernstein nhấn mạnh rằng việc đọc sử liệu và thực hành nghiên cứu lịch sử không chỉ là một hành vi diễn giải, mà còn là một thực hành đạo đức của học hỏi và tự phản tỉnh. Theo Bernstein, việc hiểu lịch sử trở thành phương tiện để thách thức các giả định của bản thân và làm sâu sắc năng lực phán đoán. Nó thúc đẩy sự dấn thân có trách nhiệm với đời sống đương đại và khuyến khích tự phản tỉnh. Cách tiếp cận này vừa là một thực hành đạo đức vừa là một bài tập trí tuệ về sự cởi mở (Bernstein, 1983: 143). Điều này đặc biệt có giá trị trong việc phá vỡ các “bong bóng giả định” do công nghệ số – bao gồm cả AI – củng cố, vốn có thể giới hạn khả năng thấu hiểu của con người.

Duy trì sự cởi mở đạo đức và trí tuệ này đòi hỏi mỗi cá nhân phải giữ vai trò chủ động trong quá trình diễn giải, tiếp cận các nguồn lịch sử một cách phản biện thay vì thụ động chấp nhận các tường thuật được “tiêu hóa sẵn”. Hình thức kiểm chứng cẩn trọng này trở nên đặc biệt cấp thiết trong thời đại AI tạo sinh (generative AI), khi nội dung ngày càng được tạo ra bằng các quy trình thuật toán mô phỏng tính học thuật nhưng thiếu nền tảng lịch sử. Những sản phẩm đó thường mang đến các “phiên bản phẳng” của quá khứ, bị tước mất chiều sâu bối cảnh – yếu tố cần thiết để đạt được hiểu biết lịch sử có ý nghĩa.

Yêu cầu phải bồi dưỡng tư duy lịch sử phản biện này phù hợp với chương trình lịch sử của Singapore, trong đó xác định lịch sử là một “môn học của tư duy” nhằm nuôi dưỡng lý luận, sự đồng cảm và năng lực nhìn nhận lịch sử (Afandi và Lim, 2022: 394; Bộ Giáo dục Singapore, 2023: 10-12). Trong khuôn khổ này, học sinh không chỉ học về quá khứ mà còn học cách mà ý nghĩa lịch sử được kiến tạo và tranh luận. Họ xem xét cách các quá trình diễn giải này vận hành trong những bối cảnh thời gian và văn hóa cụ thể (Afandi và Lim, 2022: 395).

Giáo viên Lịch sử dịch

(Nguồn: Mathew Lim, Rethinking History Education in the Age of AI)

 

Leave A Reply

Your email address will not be published.