Gợi ý về cách tiếp cận trong dạy học lịch sử trước tác động của AI

Trước tầm quan trọng bền vững của giáo dục lịch sử, câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để dạy học lịch sử trong một bối cảnh ngày càng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo? Việc dạy học lịch sử cần được phát triển không phải bằng cách từ bỏ các phương pháp nhân văn truyền thống, mà bằng cách tích hợp năng lực hiểu biết kỹ thuật số với khả năng phân tích phản biện và đặt trong bối cảnh.

0 9

Trước tầm quan trọng bền vững của giáo dục lịch sử, câu hỏi đặt ra là: làm thế nào để dạy học lịch sử trong một bối cảnh ngày càng chịu ảnh hưởng mạnh mẽ của trí tuệ nhân tạo? Việc dạy học lịch sử cần được phát triển không phải bằng cách từ bỏ các phương pháp nhân văn truyền thống, mà bằng cách tích hợp năng lực hiểu biết kỹ thuật số với khả năng phân tích phản biện và đặt trong bối cảnh. Điều này đòi hỏi phải tư duy lại về phương pháp sư phạm, đánh giá và thực hành lớp học nhằm đảm bảo rằng học sinh phát triển được các kỹ năng diễn giải, phân tích và phản biện cả nội dung lịch sử lẫn các văn bản được tạo ra bằng công nghệ số. Những gợi ý dưới đây phác thảo các hướng tăng cường việc dạy học lịch sử trong kỷ nguyên AI.

  1. Khuyến khích tư duy phản biện đối với các sản phẩm do AI tạo ra

Khi tiếp cận lịch sử như một lĩnh vực được đặt nền tảng trên diễn giải, bằng chứng và sự hiểu biết bối cảnh, học sinh cần nhận thức được rằng tri thức lịch sử là một quá trình kiến tạo, chứ không chỉ đơn thuần là thu thập thông tin. Nhận thức luận này trở nên đặc biệt quan trọng khi làm việc với các sản phẩm do AI tạo ra. Thay vì chấp nhận nội dung do AI sinh ra như một chân lý hiển nhiên, học sinh cần học cách xem xét phản biện nguồn gốc, thiên kiến và các giả định tiềm ẩn trong đó. Những câu hỏi như “Quan điểm nào đang được thể hiện?”, “Bối cảnh lịch sử của cách diễn giải này là gì?”, “Những giả định nào đang được đưa ra?” và “Ai có khả năng trình bày quan điểm này?” nên trở thành một phần tự nhiên trong tư duy của học sinh khi đọc các văn bản lịch sử.

Học sinh cần hiểu cách các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) tạo ra sản phẩm của mình – dựa trên dữ liệu huấn luyện và thuật toán có tính xác suất – nghĩa là chúng không được viết bởi con người và không có tính nhất quán hay trách nhiệm giống như các nguồn do con người tạo ra. Quan trọng hơn, thông tin được tạo ra thường bị tách rời khỏi bối cảnh ban đầu và mất nguồn gốc (de-provenanced). Dù các công cụ AI tạo sinh có thể cung cấp thông tin nhanh chóng và tiện lợi, chúng chỉ nên được sử dụng như điểm khởi đầu cho những cuộc tìm hiểu sâu hơn.

Giáo viên cần hướng dẫn học sinh sử dụng các phương pháp của nhà sử học để kiểm chứng phản hồi của AI. Việc so sánh nội dung do AI tạo ra với các nguồn tài liệu in ấn hoặc kỹ thuật số khác sẽ giúp học sinh nhận ra các khoảng trống, thiên kiến, giả định, góc nhìn, cũng như các yếu tố bối cảnh định hình những quan điểm đó. Các hoạt động thực hành trên lớp có thể bao gồm việc yêu cầu học sinh đánh giá các sản phẩm do AI tạo ra bằng cách so sánh chúng với nhiều nguồn tư liệu sơ cấp và thứ cấp khác nhau.

Một ví dụ về phương pháp này là việc sử dụng Character.ai, một công cụ cho phép học sinh tương tác với các nhân vật lịch sử do AI tạo dựng. Mặc dù những công cụ như vậy có thể tạo ra sai sót, chúng lại mang đến cơ hội để học sinh rèn luyện kỹ năng kiểm chứng nguồn và củng cố hiểu biết lịch sử thông qua việc đối chiếu với các nguồn khác (Lee, 2023). Cách tiếp cận này giúp học sinh đối chiếu sản phẩm của AI với bằng chứng được xác lập hoặc chỉ ra những sai lệch, thiên kiến và quan điểm còn thiếu.

  1. Đọc hiểu tư liệu với sự hỗ trợ của AI

Như đã đề cập, các nhà sử học dựa vào những phương pháp diễn giải có tính kỷ luật để khảo sát và chất vấn các nguồn tư liệu. Trong các công trình nghiên cứu sau này, Wineburg đã giới thiệu phương pháp đọc ngang (lateral reading), tức là rời khỏi một trang web hoặc nguồn thông tin ban đầu để tham khảo thêm các tư liệu khác – bao gồm cả nguồn kỹ thuật số – nhằm đánh giá độ tin cậy bằng cách đối chiếu với bối cảnh thông tin rộng hơn (Wineburg, 2018: 150-151). Phương pháp đọc ngang này giúp người đọc hiểu sâu hơn về bối cảnh, bằng cách đặt các tuyên bố riêng lẻ trong mạng lưới tri thức, góc nhìn và bằng chứng rộng lớn hơn. Những thói quen tư duy như vậy đặc biệt cần thiết trong môi trường kỹ thuật số ngày nay, nơi thông tin sai lệch thường xuất hiện dưới hình thức có vẻ đáng tin cậy (Wineburg & Caulfield, 2023: 221-222).

Trong bối cảnh kỹ thuật số và giàu ứng dụng AI hiện nay, học sinh và giáo viên có thể đọc hiểu tư liệu với sự hỗ trợ của các công cụ AI tạo sinh, vốn có thể củng cố thêm việc thực hành đọc ngang. Năng lực tìm kiếm ngữ nghĩa của AI – được sử dụng trong các công cụ như ChatGPT, Perplexity.ai và Google Gemini – giúp người dùng phát hiện thông tin bối cảnh có liên quan, nhờ đó tinh giản quá trình từng đòi hỏi nhiều thời gian tra cứu và đối chiếu. Những công cụ này hỗ trợ quá trình đọc ngang bằng cách giúp người dùng định vị các tư liệu liên quan một cách hiệu quả hơn, tuy nhiên việc sử dụng chúng vẫn cần đến sự phán đoán cẩn trọng.

Ngoài ra, AI có thể đóng vai trò như một hình thức “trí tuệ đồng hành” (co-intelligence), theo khái niệm của Ethan Mollick (2024), cho rằng AI có thể trở thành một cộng tác viên có năng lực cao, hỗ trợ tư duy và viết của con người bằng cách đưa ra gợi ý và giải thích, nhưng vẫn để phần diễn giải và đánh giá thuộc về người đọc. Trong giáo dục lịch sử, AI có thể giúp làm rõ thuật ngữ, cung cấp bối cảnh nền và gợi ý các nguồn tư liệu có liên quan, qua đó củng cố hiểu biết của học sinh về cả nội dung và bối cảnh.

Tuy nhiên, giáo viên Lịch sử cần đảm bảo rằng AI không thay thế công việc diễn giải trong quá trình đọc hiểu lịch sử. Mặc dù AI có thể đưa ra các gợi ý như làm rõ khái niệm hoặc đề xuất nguồn tư liệu, nhưng nó không thể nắm bắt được ý nghĩa hay bối cảnh như người đọc con người, và đôi khi có thể đơn giản hóa quá mức các sự kiện phức tạp hoặc phản ánh những thiên kiến từ dữ liệu huấn luyện của nó. Vì vậy, vai trò của giáo viên Lịch sử vẫn là yếu tố then chốt trong việc hướng dẫn học sinh đọc hiểu tư liệu một cách cẩn trọng, phản biện và có nhận thức về bối cảnh.

  1. Phát triển năng lực hiểu biết về AI thông qua Dự án Nghiên cứu Lịch sử

Trong chương trình Lịch sử của Singapore, học sinh được yêu cầu thực hiện Dự án Nghiên cứu Lịch sử (History Investigation Projects) dựa trên các nguyên tắc của phương pháp học tập dựa trên tìm tòi (inquiry-based learning) (Bộ Giáo dục Singapore, 2021). Những dự án này được thiết kế nhằm giúp học sinh vượt ra khỏi lối học thuộc lòng, khuyến khích họ xem Lịch sử như một ngành học về diễn giải và chứng cứ.

Ngay từ khi bắt đầu dự án, giáo viên cần truyền đạt rõ ràng mục tiêu học tập để học sinh hiểu rằng, thông qua quá trình tìm tòi, các em có thể khám phá và thấu hiểu trải nghiệm sống của con người trong quá khứ, cũng như những điều kiện chính trị, kinh tế, và xã hội đã định hình các trải nghiệm đó. Để đạt được điều này, học sinh cần tham gia một cách có ý nghĩa vào quá trình nghiên cứu, bao gồm việc khảo sát nguồn tư liệu gốc và thứ cấp, hiểu bối cảnh của chúng, đánh giá độ tin cậy, và rút ra kết luận có cơ sở. Giáo viên nên nhấn mạnh rằng giá trị của dự án không chỉ nằm ở yêu cầu học thuật, mà còn ở sự phát triển cá nhân và sự thỏa mãn tri thức đạt được thông qua việc tham gia vào một quá trình nghiên cứu lịch sử đích thực.

Để minh họa điều này, tác giả từng tạo và trình chiếu một video có tựa đề “Học Lịch sử trong thời đại ChatGPT”, trong đó sử dụng hình đại diện và giọng nói do AI tạo ra nhằm giúp học sinh chuẩn bị cho Dự án Nghiên cứu Lịch sử của mình. Video này nhấn mạnh những hạn chế của việc chỉ dựa vào AI để hiểu biết lịch sử, đồng thời khẳng định tầm quan trọng của tư duy phản biện thông qua việc tiếp xúc trực tiếp với các nguồn tư liệu và quan điểm lịch sử (Lee, 2023).

Giáo viên cần hướng dẫn học sinh nhận thức được giới hạn của các công cụ AI trong quá trình nghiên cứu. Dù các công cụ tạo sinh có thể hỗ trợ cung cấp thông tin nền hoặc làm rõ thuật ngữ, chúng thiếu khả năng diễn giải sắc thái lịch sử và không thể nắm bắt được bối cảnh sâu xa của sự kiện. Việc phụ thuộc quá mức vào AI có thể dẫn đến kết luận hời hợt hoặc sai lệch, đặc biệt khi học sinh sử dụng AI để viết thay cho mình, qua đó bỏ qua các giai đoạn tư duy và sáng tạo quan trọng. Hệ quả là các em mất đi cơ hội rèn luyện tư duy độc lập, năng lực phân tích, khả năng đọc hiểu lịch sử và sự thấu hiểu sâu sắc về quá khứ.

Để sử dụng AI một cách hiệu quả, học sinh cần được hướng dẫn theo quy trình viết có cấu trúc, đảm bảo tính sở hữu cá nhân đối với sản phẩm học tập. Chẳng hạn, học sinh có thể được yêu cầu viết bản thảo đầu tiên hoàn toàn độc lập, không sử dụng AI. Sau đó, các em có thể dùng AI để gợi ý hoặc nhận phản hồi, rồi tự đánh giá và thảo luận lại với giáo viên hoặc bạn học. Cuối cùng, học sinh nên viết lại bản thảo thứ hai mà không sử dụng AI. Cách làm này giúp AI đóng vai trò công cụ hỗ trợ chứ không thay thế tư duy phản biện hoặc quá trình viết chân thực. Phương pháp “Brain-to-LLM” này được chứng thực bởi nghiên cứu của MIT (Kosmyna và cộng sự, 2025), chỉ ra rằng lợi ích nhận thức lớn nhất đạt được khi người học tự thực hiện nhiệm vụ trước, rồi mới sử dụng AI để hoàn thiện. Phát hiện này nhấn mạnh giá trị sư phạm của việc khuyến khích học sinh tư duy và viết độc lập trước khi nhận hỗ trợ từ AI.

Ngoài ra, học sinh cần được cảnh báo không nên sử dụng AI để tạo trích dẫn. Trái với khuyến nghị của một số tổ chức hoặc ấn phẩm, các công cụ như ChatGPT không nên được trích dẫn như nguồn tham khảo, vì đầu ra của chúng mang tính xác suất, không có tác giả xác định hoặc nguồn gốc có thể kiểm chứng. Cụ thể, nội dung do AI tạo ra không có nguồn gốc, bối cảnh, ý đồ hay trách nhiệm học thuật, do đó không đáp ứng yêu cầu về tính minh bạch và độ tin cậy trong nghiên cứu. Thay vào đó, học sinh cần được hướng dẫn tham khảo, hiểu và trích dẫn trực tiếp các nguồn đáng tin cậy, không phải AI.

Hiện nay, các chatbot tiên tiến hơn như Perplexity.ai, ChatGPT, Gemini, và Microsoft Copilot đã cung cấp liên kết hoặc trích dẫn từ các nội dung trực tuyến, tuy nhiên học sinh vẫn phải tự mình truy cập, đọc và đánh giá các tài liệu gốc, và chỉ được trích dẫn nguồn gốc ban đầu chứ không phải bản tóm lược hoặc tổng hợp của chatbot.

Để giúp giáo viên và học sinh xác định ranh giới phù hợp trong việc sử dụng AI, Thang đánh giá AI (AI Assessment Scale – AIAS) do Perkins và cộng sự (2024) đề xuất cung cấp một khung phân loại có cấu trúc nhằm đánh giá mức độ sử dụng AI của học sinh trên năm cấp độ, từ không sử dụng AI đến phụ thuộc gần như hoàn toàn vào AI. Năm cấp độ này gồm:

  1. Không sử dụng AI;
  2. Sử dụng AI để gợi ý ý tưởng hoặc cấu trúc;
  3. Sử dụng AI để chỉnh sửa;
  4. Sử dụng AI để tạo nội dung nhưng có học sinh đánh giá lại;
  5. Sử dụng AI toàn phần với sự can thiệp tối thiểu của học sinh.

Những khung hướng dẫn như AIAS không mang tính áp đặt, mà nhằm hỗ trợ giáo viên trong việc truyền đạt rõ ràng cho học sinh về mức độ chấp nhận được của việc sử dụng AI và giải thích lý do sư phạm đằng sau các yêu cầu đó. Giáo viên có thể cung cấp hướng dẫn cụ thể khi học sinh thực hiện Dự án Nghiên cứu Lịch sử như sau:

  • Sử dụng AI để động não ý tưởng, không dùng để tạo câu trả lời hoàn chỉnh.
  • Đọc và trích dẫn tất cả các nguồn gốc; không sử dụng AI để tạo trích dẫn hoặc trích dẫn AI như nguồn.
  • Dùng AI để sửa lỗi ngữ pháp hoặc chính tả, không để viết thay.
  • Lưu lại nhật ký sử dụng AI, bao gồm ảnh chụp màn hình của các lệnh và kết quả.
  • Giải thích cách và mức độ bạn đã sử dụng AI trong phần phản hồi của mình.

Những hướng dẫn trên giúp đảm bảo rằng AI được tích hợp một cách đạo đức và hiệu quả trong quá trình học tập, đồng thời giữ vững tính trung thực, mục tiêu giáo dục và tinh thần phản biện vốn là cốt lõi của nghiên cứu lịch sử.

  1. Xem xét lại việc khai thác tư liệu và tư duy lịch sử

Sự trỗi dậy của trí tuệ nhân tạo (AI) đang nhanh chóng định hình lại cách thức kiến thức được tạo ra, phân phối và tiêu thụ. Trong bối cảnh đang thay đổi này, học sinh và giáo viên không còn chỉ là người tiếp nhận thông tin, mà trở thành những người đồng sáng tạo tri thức, thường xuyên cộng tác với các công cụ AI. Sự chuyển đổi này đặt ra những câu hỏi cấp thiết về ý nghĩa của tư duy lịch sử, cũng như vai trò của nó trong một thế giới số hóa và tràn ngập thông tin, nơi nội dung do AI tạo ra ngày càng phổ biến.

Tại Singapore, phân tích tư liệu lịch sử thường được giảng dạy với trọng tâm quá lớn vào việc chuẩn bị cho kỳ thi, dựa trên những khuôn mẫu cứng nhắc và công thức hóa. Dù các phương pháp này có thể giúp cải thiện kết quả thi trong ngắn hạn, chúng thiếu chiều sâu diễn giải, và biến quá trình tìm hiểu tư liệu lịch sử của học sinh thành một danh sách thao tác cơ học. Những cách tiếp cận “sư phạm” như vậy duy trì một quan niệm hẹp hòi và mang tính công cụ về việc dạy học lịch sử (Afandi & Lim, 2022: 394).

Có nhiều yếu tố thể chế và hệ thống góp phần dẫn đến thực tiễn giảng dạy giản lược này, song hiện nay giáo viên cần cấp bách xem xét lại tri thức chuyên ngành của mình, đồng thời đổi mới cam kết đối với việc nuôi dưỡng năng lực lý luận, diễn giải và phán đoán – những yếu tố thiết yếu giúp học sinh định hướng trong thế giới thấm đẫm AI. Việc tái kết nối với nền tảng tri thức của bộ môn không chỉ nhằm bảo vệ tính chính trực học thuật của Lịch sử, mà còn để chuẩn bị cho học sinh năng lực thích ứng trong tương lai.

Hơn bốn thập niên trước, Peter Lee (1983) nhận thấy rằng nhiều giáo viên ở Anh chưa thực sự tham gia vào việc tìm hiểu nền tảng triết học của giáo dục lịch sử, bởi họ cho rằng đó là một hoạt động mất thời gian và thiếu tính thực tiễn (Lee, 1983: 20). Tuy nhiên, lập luận của ông – rằng giáo viên phải là những nhà tư tưởng, biết đặt câu hỏi phê phán về bản chất của tri thức lịch sử và hướng dẫn học sinh theo tinh thần đó – vẫn giữ nguyên giá trị cho đến ngày nay. Trong bối cảnh hiện tại, khi sự trung gian của thuật toán, thông tin sai lệch, và tình trạng bão hòa nội dung đang định hình lại tri thức, lời kêu gọi của Lee về sự dấn thân sâu sắc hơn vào nền tảng chuyên ngành càng trở nên cấp thiết.

Giáo viên cần phê phán và tái xem xét các nền tảng triết học của giáo dục lịch sử bằng cách đặt ra những câu hỏi như:

  • Lịch sử dùng để làm gì?
  • Tại sao và ý nghĩa của việc phân tích tư liệu là gì?
  • Làm thế nào để dạy học sinh tiếp cận quá khứ?

Tư duy lịch sử cần được neo giữ trong những suy tư nhận thức luận sâu sắc về bằng chứng, diễn giải và quan điểm. Nếu thiếu nền tảng này, thực hành giảng dạy sẽ mất đi tính phản biện và tách rời khỏi bản chất của môn học (Lee, 1983: 20-21, 28-29). Trong thời đại AI, nhiệm vụ của giáo viên không chỉ là truyền đạt nội dung hoặc giới thiệu các phương pháp tiếp cận lịch sử một cách hời hợt, mà là bồi dưỡng cho học sinh những thói quen nhận thức và diễn giải giúp họ biết chất vấn thông tin, nhận diện ý nghĩa, và đặt nó trong bối cảnh lịch sử phù hợp.

Thách thức đặt ra là phải vượt qua năng lực thao tác mang tính kỹ thuật, để hình thành ở học sinh một khuynh hướng tư duy lịch sử đích thực, có khả năng chống lại tư duy nông cạn và hướng tới sự tìm tòi mang tính kỷ luật. Điều này đòi hỏi sự tập trung đổi mới vào bản chất, nền tảng và mục tiêu của Lịch sử như một ngành khoa học, cũng như những cơ sở lý thuyết của phương pháp sư phạm lịch sử. Cách tiếp cận này không chỉ làm sâu sắc hiểu biết chuyên ngành của giáo viên, mà còn giúp họ trang bị cho học sinh năng lực phản biện và hiểu biết thông tin – những phẩm chất cốt lõi để tồn tại và phát triển trong bối cảnh tri thức tràn ngập AI.

Cam kết này trước đây có thể bị xem là quá sức đối với giáo viên thì nay trở nên khả thi hơn nhờ sự hỗ trợ của các công cụ AI. Với các công cụ được hỗ trợ bởi AI, rào cản trong việc tiếp cận các khái niệm phức tạp được giảm thiểu đáng kể, từ đó nâng cao trải nghiệm đọc và học của giáo viên. Họ có thể tải lên các văn bản hoặc tài liệu trên những nền tảng như Google NotebookLM, Microsoft Copilot, ChatGPT, hoặc Claude của Anthropic (danh sách không giới hạn và không ngừng mở rộng), rồi khai thác, đối thoại và tìm hiểu các tư tưởng lịch sử cũng như triết học phức tạp thông qua ngôn ngữ tự nhiên.

Những công cụ này có thể cung cấp định nghĩa, giải thích, ngữ cảnh, chất vấn giả định, và đưa ra góc nhìn bổ sung, cho phép người dùng đọc song song (lateral reading) khi phân tích, phản tư và tiếp thu tri thức một cách nhanh chóng, rõ ràng và có phán đoán. Sự hỗ trợ này trao quyền cho giáo viên và tăng cường năng lực chuyên ngành, từ đó chuyển hóa thành việc giảng dạy Lịch sử sâu sắc và có mục đích hơn.

Giáo viên Lịch sử dịch

(Nguồn: Mathew Lim, Rethinking History Education in the Age of AI)

Leave A Reply

Your email address will not be published.